- Từ điển Việt - Anh
Băng điều khiển
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
control track signal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control tape
benchboard
console
control board
Giải thích VN: Một bảng trên đó lắp các thiết bị chỉ thị, các biểu đồ chủ yếu và các thiết bị khác mà từ đó có thể thông qua điều khiển từ xa để vận hành hệ [[thống.]]
Giải thích EN: A board on which indicating instruments, key diagrams, and other accessory apparatus are mounted, and from which a system is manually operated by remote control..
- bảng điều khiển bấm nút
- push-button control board
- bảng điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển lò phản ứng
- reactor control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric equipment control board
- bảng điều khiển trung tâm
- central control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
control cable
control deck
control panel
Giải thích VN: Trong Lotus 1 - 2 - 3, đây là ba dòng trên đỉnh của màn hình. Dòng trên cùng chứa chỉ báo về ô hiện hành và chỉ báo về chế độ. Dòng thứ hai là dòng nhập và dòng thứ ba để trống. Khi ấn phím gạch chéo để sử dụng chế độ trình đơn, các dòng thứ hai và dòng thứ ba sẽ chứa trình đơn và các dấu nhắc. Trong các hệ Macintosh và Windows, bảng điều khiển là một cửa sổ tiện ích liệt kê các khả năng tùy chọn đối với các thiết bị phần cứng, như con chuột, màn hình, và bàn [[phím.]]
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chính
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển có nút bấm
- push-button control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- genset control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- inclined control panel
- bảng điều khiển thao tác
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thiết bị
- device control panel
- bảng điều khiển trong Windows
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel for 110kV line
- kéo dây bảng điều khiển
- control panel wiring
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- tủ có bảng điều khiển
- control panel cabinet
control points
control room
dash
dash (board)
dashboard
electric switchboard
instrument board
instrument panel
keyboard
observation panel
operator console
operator control panel
panel
Giải thích VN: Một mặt phẳng hay một tấm chứa các thiết bị hay các nút điều khiển trong các máy móc, xe cộ như là máy [[bay.]]
Giải thích EN: A flat surface or section containing instruments or controls for a device, machine, or vehicle, such as an aircraft..
- bảng điều khiển âm (thoại)
- acoustic panel
- bảng điều khiển chạm
- touch panel
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chính
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chuyển mạch
- switchboard panel
- bảng điều khiển có nút bấm
- push-button control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- genset control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- inclined control panel
- bảng điều khiển thao tác
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thiết bị
- device control panel
- bảng điều khiển trong Windows
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển đầu cột
- column heading panel
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel for 110kV line
- bộ bảng điều khiển
- panel assembly
- giá bảng điều khiển
- panel mounting
- hệ thống bảng điều khiển
- panel system
- hộp bảng điều khiển
- dash panel
- kéo dây bảng điều khiển
- control panel wiring
- mã bảng điều khiển
- panel code
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- tủ có bảng điều khiển
- control panel cabinet
- vùng bảng điều khiển
- panel area
- vùng thân bảng điều khiển
- panel body area
pinboard
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
planning chart
Xem thêm các từ khác
-
Bảng điều khiển chính
main control panel, main switchboard, master control panel -
Bảng điều khiển có nút bấm
push-button control panel -
Bảng điều khiển đầu cột
column heading panel -
Đánh tơi
beaten, creamed -
Danh từ
danh từ., noun, noun; -
Đánh vần
Động từ, spell, to spell -
Đánh vécni
varnishing, lacker, shellaced, varnish, varnish -
Mắc vào
engage -
Mác xi măng
brand (of cement), cement brand, cement mark, grade of cement -
Mạch
Danh từ.: pulse., vessel; canal; duet., Động từ., chain, circuit, circuit (ckt), circuital, filter circuit, lead,... -
Mạch (điện)
chain, mạch điện thanh, electroacoustic chain -
Thí nghiệm độ cứng
hardening test, hardness test, stiffness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng shore, shore's... -
Bảng điều khiển nghiêng (rót)
inclined control panel -
Dao phay có lỗ lắp
hole-type cutter -
Dao phay định hình
corm cutter, formed cutter, formed-milling cutter, form-milling cutter, profile cutter -
Dao phay định hình vòng tròn
formed circular cutter, multiple-tooth gear cutter -
Dao phay góc
angular cutter, dovetail cutter, dovetail-milling cutter, inverse dovetail cutter, single angle cutter -
Dao phay góc lượn
corner (rounding milling) cutter, corner-rounding cutters, quarter-round milling cutter -
Dao phay hình cầu
rose cutter, spherical cutter -
Mạch (vữa)
seam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.