- Từ điển Việt - Anh
Băng (caset) hình
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
video cassette
Xem thêm các từ khác
-
Băng (caset) video
video cassette -
Băng (con) lăn
roller conveyor -
Băng (đã) lắp
line-up tape -
Băng (đúc)
belt -
Dần nhẹ
sadden -
Dẫn nhiệt
Động từ., conduction, heat conduction, heat-conducting, thermal conduction, to conduct heat., dẫn nhiệt dòng xoáy, eddy conduction, dẫn nhiệt... -
Dẫn nhiệt dòng xoáy
eddy conduction, eddy heat conduction, eddy heat flux -
Đàn nhớt
visco-elastic -
Dãn nở nhiệt
thermal expansion, hệ số dãn nở nhiệt, thermal-expansion coefficient -
Ma thuật
wizardry -
Thép đúc
casting steel, mild steel, steel, cast -
Băng (đường)
list -
Bằng (sáng chế)
certificate -
Băng (tần sô)
band, băng tần ( số ), frequency band, băng tần số trung bình, mf band -
Bảng (tra) độ rộng
width table -
Băng (vỡ) vụn
frazil, needle ice, slush -
Dẫn nước/đường ống dẫn
pipage, giải thích vn : 1 . việc chuyển tải chất lỏng qua một đường ống 2 . các đường ống được sử dụng trong một... -
Mã tín hiệu
signal code, mã tín hiệu quốc tế, international signal code -
Ma tít
filler, lute, mastic, giải thích vn : nhựa thông có màu vàng nhạt , thơm , được sử dụng để tạo ra véc-ni , chất dán , và... -
Thép gió
high speed steel, high-speed (tool) steel, krupp triple steel, quick-speed steel, red-hard steel, super high-speed steel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.