- Từ điển Việt - Anh
Băng hà
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Glacier
Động từ
- to pass away
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glacial
- chất lắng băng hà
- glacial outwash
- cuội băng hà
- glacial boulder
- dòng chảy băng hà
- glacial river stream
- hậu băng hà
- post-glacial posthole
- lòng chảo băng hà khổng lồ
- glacial giant's kettle
- lớp trầm tích băng hà
- glacial deposit
- sau băng hà
- post-glacial
- sự bột phát băng hà
- glacial outburst
- thềm băng hà
- fluvio-glacial terrace
- thời kỳ băng hà
- glacial epoch
- thời kỳ băng hà
- glacial periods
- thung lũng băng hà
- glacial valley
- đất sét băng hà
- glacial clay
glacier
Xem thêm các từ khác
-
Băng hà đá
rock glacier -
Đám mây bụi
dust cloud -
Dầm móng
footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam -
Dầm một nhịp
one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam -
Mạ chịu nén
compression flange -
Mã chọn đường
routing code -
Mã chữ
alphabetic code, code letter, letter code -
Mã chữ (cái)
letter code -
Băng hà dọc
glaciology -
Băng hà thung lũng
valley glacier -
Băng hai mặt
double-sided tape -
Băng hệ thống
system tables, system tape, system board, giải thích vn : là bảng chứa thông tin về một csdl , chẳng hạn như từ điểm dữ liệu... -
Đầm nện
compaction by tamping, raking stem -
Đầm nện dẹt (khuôn)
flat rammer -
Đầm nện thủy lực
hydraulic ram -
Dầm ngàm 2 đầu
beam (fixed at both ends), beam (with fixed ends), built-in beam, fixed beam, fixed-end beam, restrained beam -
Dầm ngàm hai đầu
built-in beam, fixed beam, restrained beam -
Dầm ngăn
baffle beam, short beam, needle -
Dầm ngang
collar beam, cross arm, cross bar, cross beam, cross girder, cross girth, cross member, cross piece, cross-bar, crossbeam, cross-member, diaphragm, floor... -
Dầm ngang (cửa cống)
crosspiece
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.