- Từ điển Việt - Anh
Băng hoạt nghiệm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stroboscopic tape
Xem thêm các từ khác
-
Băng in
print belt, printing table -
Bảng in chục màu
colour collotype -
Băng in thử
galley, galley proof -
Bảng kê
catalogue, list, tabulatorcol, list, list sheet, table, bảng kê các bộ phận rời ( của một loại máy ), parts catalogue, bảng kê cấu... -
Dạng phân tầng
stratified -
Đẳng phân tử
equimolecular -
Đang phát sóng
on-air -
Đang phát thanh
be on air -
Dạng phiến
foliated, lamellar, sheetlike, nâu dạng phiến, slate-foliated lignite, sự gãy dạng phiến, lamellar fracture, vết vỡ dạng phiến, lamellar... -
Dạng phó
adjoint form, spectral shape -
Dạng phỏng cầu
spheroidal form -
Mạch cầu
bridge connection, bridge circuit, giải thích vn : mạch điện có những nhóm bộ phận nối tiếp và song song được nối thành một... -
Mạch chéo (trong khối xây)
collar joint -
Băng kếp
crepe bandage, clipboard, clip band -
Đang quay
live, revolving, traveling, travelling, trục đang quay, live axle -
Dạng răng
odontoid, serrate, tooth form -
Dạng rãnh
groove shape -
Dạng rời
cut form, in bulk, chế độ dạng rời, cut-form mode, máy in tài liệu dạng rời, document cut form printer, sự nạp liệu dạng rời,... -
Dạng ruột gà
coiled -
Mạch chính
basic circuit, champion lode, main circuit, main lode, main vein, master lode, mother lode
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.