- Từ điển Việt - Anh
Băng nhân
Thông dụng
Danh từ
- Matchmaker
Xem thêm các từ khác
-
Ngạc ngư
Thông dụng: (từ cũ) crocodile. -
Bảng nhãn
Thông dụng: danh từ, first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination) -
Bặng nhặng
Thông dụng: như bắng nhắng -
Ngạch
Thông dụng: threshold (of a door)., scale (of taxes...). -
Bằng phẳng
Thông dụng: even and flat, địa hình bằng phẳng, an even and flat terrain, con đường bằng phẳng, a... -
Ngai
Thông dụng: danh từ., throne. -
Ngái
Thông dụng: hispid fig., having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not... -
Ngài
Thông dụng: danh từ., danh từ;, bombycid moth., thow; your excellency. -
Ngãi
Thông dụng: righteousness, faithfulness., tham vàng bỏ ngãi xem -
Ngải
Thông dụng: sagebrush., philtre. -
Băng tâm
Thông dụng: pure heart, crystal-clear heart. -
Ngài ngại
Thông dụng: xem ngại (láy). -
Ngài ngự
Thông dụng: (từ cũ) his majestry. -
Bằng vai
Thông dụng: of the same rank, bằng vai phải lứa, of the same rank and age -
Ngám
Thông dụng: (ít dùng) to fit, to be just right., số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm,... -
Bánh
Thông dụng: Danh từ: cake, wheel, gói bánh, to wrap cakes (in leaves...),... -
Bành
Thông dụng: howdah. -
Ngâm
Thông dụng: Động từ., to soak; to steep., to declaim; to recite. -
Bảnh
Thông dụng: Tính từ: swell, anh mặc cái áo này trông bảnh quá, you... -
Ngăm
Thông dụng: threaten, intimidate., tawny., ngăm trả thù, to threaten revenge., nước da ngăm đen, to have...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.