- Từ điển Việt - Anh
Băng tải bốc xếp
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
loading conveyor
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị chèn
tamper, tamping unit, thiết bị chèn cơ khí, tamper, mechanical, thiết bị chèn cơ khí, tamper, production, thiết bị chèn cục bộ,... -
Thiết bị chèn cơ khí
tamper, mechanical, tamper, production -
Thiết bị chèn cục bộ
tamper, spot -
Thiết bị chèn ghi
tamper, switch -
Thiết bị chèn thủ công
hand packer, hand tamper -
Thiết bị chèn và quét đá ba-lát
ballast sweeper and tamper -
Băng tải kiểu khoang
cabin conveyer -
Thiết bị chiết áp điều chỉnh
adjusting potentiometer -
Thiết bị chống xô ray
anti-creep device -
Thiết bị chuyên chở
conveying plant, conveyor -
Danh mục phân phối tải
load distribution manifest -
Thiết bị chuyên tải
conveying plant, conveyor, carrier, conveyor, conveyor, thiết bị chuyền tải dạng phiến, apron conveyor -
Danh mục vật liệu
bill of material, material list -
Thiết bị công suất tới hạn
critical power unit -
Bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
master's certificate -
Băng truyền ống khí nén
pneumatic pipe conveyor -
Băng truyền treo
suspended monorail -
Danh sách đội thủy thủ
crew list -
Danh sách dồn
cut list -
Thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
fcne (flight control and navigational equipment), flight control and navigational equipment (fcne)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.