- Từ điển Việt - Anh
Băng tải kiểu xích
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chain conveyor
Xem thêm các từ khác
-
Băng tải lắc
jigging conveyor, shake conveyor, shuttle conveyor, swaying conveyor, swinging conveyor, shaker -
Băng tải lắp ráp
gathering conveyor, flow line -
Đánh giá theo thời gian
dynamic behavior, giải thích vn : Đánh giá hoạt động của một thiết bị hoặc hệ thống theo thời [[gian.]]giải thích en : an... -
Đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
evaluate the loss occasioned by a fire -
Đánh giấy nhám
sand-paper -
Danh hiệu
danh từ., calling up signal, identification character, identifier, tag, appellation, style, honourable name; signification., danh hiệu hàm, function... -
Danh hiệu chung
collective call sign -
Danh hiệu liên lạc
call-sign, danh hiệu liên lạc chiến thuật, tactical call sign -
Mạng chữ T
t-network, mạng chữ t kép, twin-t network -
Mạng chữ Y
y network, yconnection, y-network -
Máng chứa nước
water pan -
Mang chuyển
carry, chute, ported, máng chuyển hàng hóa, freight chute, máng chuyển hàng hóa, goods chute -
Mạng chuyển bó
psn (packet-switched network) -
Thiết bị chia
divider, dividing apparatus, dividing heads, divisor, divider -
Thiết bị chiếu sáng
illuminant, light apparatus, lighting equipment, lighting fitting, lighting fixture, lighting fixtures, lighting installation, lumen luminaire, thiết... -
Băng tải rung
oscillating conveyor, shaker conveyor, shaking conveyor, vibrating conveyor, vibration conveyor -
Băng tải tấm
apron conveyor, pallet conveyor, pallet line, pan conveyor, plate conveyor -
Danh hiệu liên lạc chiến thuật
tactical call sign -
Danh lam thắng cảnh
beauty spot, famous landscape -
Đánh lửa
fire, flashover, ignite, igniter plug, spark, sparkle, misleading, passing off, sell, sự đánh lửa vòng ( trên cổ góp ), ring fire, thử nghiệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.