- Từ điển Việt - Anh
Băng thông
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
band
Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn: đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều [[hơn.]]
bandwidth
- băng thông âm tần
- sound bandwidth
- băng thông âm thanh
- sound bandwidth
- băng thông hiệu dụng
- effective bandwidth
- băng thông khuếch đại
- amplifier bandwidth
- băng thông thoại
- speech bandwidth
- băng thông tiếng nói
- speech bandwidth
- băng thông đường truyền
- line bandwidth
- hệ số băng thông
- bandwidth factor
- sự giảm băng thông
- bandwidth reduction
- tỷ lệ băng thông
- bandwidth rate
Xem thêm các từ khác
-
Băng thông âm tần
sound bandwidth -
Băng thông âm thanh
sound bandwidth -
Bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
customer support bulletin board -
Băng thông đường truyền
line bandwidth -
Băng thông hiệu dụng
effective bandwidth -
Băng thống kê
statistical tape, statistical table, statistics -
Danh mục quốc tế
international bibliography -
Danh mục quyết định biên tập
edl (edit decision list) -
Danh mục riêng
private folder -
Danh mục soạn thảo
edit list -
Danh mục tài liệu
document folder -
Danh mục thích hợp
eligible list -
Danh mục thông số mở rộng
extended parameter list -
Danh mục thư viện
library directory -
Danh mục trải xuống
drop down list -
Danh mục trang
page directory -
Danh mục trực tuyến
on-line catalog -
Mạng dây dẫn công cộng
public wireline network -
Mạng delta
delta network -
Thiết bị chuyển trang
paging device
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.