- Từ điển Việt - Anh
Băng thông truyền hình
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
television band width
Xem thêm các từ khác
-
Danh mục truy cập công cộng trực tuyến
on-line public access catalog (opa), opac (on-line public access catalog) -
Danh mục vào/ra
i/o list -
Danh mục về khả năng
capability list -
Mạng Dịch Vụ Số Tích Hợp
isdn (integrated services digital network), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết... -
Mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)
integrated services digital network (isdn) -
Mạng dịch vụ tích hợp số
integrated services digital network (isdn), giải thích vn : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch số hoàn toàn được thiết... -
Mảng điểm đã bị cắt bớt
clipped pel array -
Mạng điểm nối điểm
point-to-point network -
Thiết bị có sẵn
built-in device, existing equipment -
Thiết bị con
child device, child gadget -
Thiết bị COOS
cmos device -
Bảng thứ tự phục vụ
service order table -
Băng thư viện
library tape -
Bảng thuật ngữ
glossary -
Bảng thực
real table -
Bảng thực trị
truth table -
Bảng thuộc tính
attribute table, bảng thuộc tính đối tượng, feature attribute table, giải thích vn : là file info hoặc file dạng bảng khác có chứa... -
Bảng thuộc tính đối tượng
feature attribute table, giải thích vn : là bảng lưu các thông tin thuộc tính cho một kiểu đối tượng xác định . arc/info có... -
Danh sách (các trạm) nghỉ
idle list -
Danh sách (kéo) đẩy lên
push up list
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.