- Từ điển Việt - Anh
Bạc Đức
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
German silver
Giải thích VN: Một hợp kim đồng-niken-kẽm đễ kéo sợi, được dùng để chế tạo dụng cụ gia đình, các dụng cụ vẽ, v.v (Không chứa bạc, nhưng được gọi tên như vậy vì bề ngoài có ánh bạc.) Còn gọi là: NICKEL [[SILVER.]]
Giải thích EN: A ductile copper-nickel-zinc alloy used to make utensils, drawing instruments, and the like. (Itcontains no silver, but is so named for its silvery appearance.) Also, NICKEL SILVER.
Xem thêm các từ khác
-
Bậc đứt gãy
fault bench -
Bậc Famenni
famennian stage -
Bậc Gault
gault stage -
Bậc Gedinni
gedinnianstage -
Bậc Giveti
givetian stage -
Bạc hà
Danh từ: mint, peppermint, peppermint, menthol, peppermint, dầu bạc hà, peppermint oil, kẹo bạc hà, peppermint... -
Bậc Helveti
helvetian stage -
Bậc Hettangi
hettangian stage -
Bậc hồi lưu
confluence step -
Bạc iođua
iodargyrite, silver iodide -
Bậc Kalevi
kalevian stage -
Bậc Kazani
kazanian stage -
Bậc Keuper
keuper stage -
Sự xử lý dầu thô
crude oil pipeline -
Bạc kim loại
metallic silver -
Bậc Kimeridgi
kimeridgian stage -
Bậc kunguri
kungurian stage -
Bạc lá
silver leaf -
Bậc Ladini
ladinian stage -
Bậc Leenardi
leonardian stage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.