- Từ điển Việt - Anh
Bản đồ giáo khoa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
display map
Xem thêm các từ khác
-
Bản đồ giao thông
transportation map, communications map -
Bản đồ giao thông đường bộ
highway traffic map -
Đại số trừu tượng
abstract algebra -
Đại số tuyến tính
matrix algebra, linear algebra -
Dải sóng
channel, frequency band, waveband, sự chuyển mạch dải sóng, waveband switching -
Mạng cơ bản
basic network, các tiện ích nối mạng cơ bản, basic network utilities (bnu), tiện ích mạng cơ bản, basic network utility -
Màng co có lớp phủ đục lỗ
shrink-film with perforated overlap -
Máng có nắp
covered drain -
Máng cối xay nước
mill course -
Máng con lăn
roller tray -
Thao tác nếu-thì
conditional implication, if-then operation, implication -
Bản đồ khí hậu
climatic map -
Dải suy giảm
stop band, attenuation band, dải suy giảm qua bộ lọc, filter attenuation band -
Dải suy giảm qua bộ lọc
filter attenuation band -
Đai tấm
plate strap -
Dải tần
band, bandwidth, frequency band, frequency domain, frequency range, frequency record, waveband -
Dải tần an toàn
guard band -
Dải tần bảo vệ
guard band -
Mạng công cộng
public network, nhà khai thác mạng công cộng, public network operator (pno), tính toán mạng công cộng, public network commuting (pnc) -
Mái rạ
thatch roof, thatch roofing, thatched roof, lap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.