- Từ điển Việt - Anh
Bản cánh dầm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flange
flange plate
flanged plate
Xem thêm các từ khác
-
Bản cánh dưới
bottom flange, bottom flange, bottom slab, bottom slab, girt, bản cánh dưới ( của dằm ), bottom flange plate, bản cánh dưới ( của rầm... -
Bản cánh dưới rầm
lower flange of girder -
Bản cánh nhiều lớp
multiple plate flange -
Bản cánh trên (của rầm)
top flange plate -
Ban cấp cứu
rescue service -
Bàn cắt ren
die, screwing die, stock -
Sự xếp tải
handling -
Sự xếp thẳng hàng
alignment -
Sự xét lại
review -
Sự xét nghiệm
assay, examination, testing, trial -
Ngành địa vật lý
geophysical engineering, giải thích vn : ngành kỹ thuật sử dụng những kiến thức toán học và vật lý để tìm ra các mỏ khoáng... -
Ngành điện
electronic engineering, giải thích vn : một nhánh của ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế , sản xuất và vận hành các thiết... -
Ngành hàng hải
navigation, sailing, sea-service, ngành hàng hải nội địa, inland navigation -
Ngành hàng không
aeronautics, aviation, hội đồng kỹ thuật vô tuyến cho ngành hàng không, radio technical commission for aeronautics (rtca), áp dụng kỹ... -
Ngành hành pháp
executive (the branch of government), executive -
Ngành khai mỏ
mining -
Ngành kiến trúc
architectural engineering, building trade, giải thích vn : ngành liên quan tới vật liệu , thành phần , và thiết kế của các công... -
Ngành kinh doanh
business services, line of business, trade, ngành kinh doanh du lịch, tourist trade, ngành kinh doanh du lịch, tourist trade (the...), ngành kinh... -
Ngành kinh doanh / công nghiệp
industry, giải thích vn : một xí nghiệp kinh doanh nói riêng hay một hoạt động kinh doanh nói [[chung.]]giải thích en : a particular... -
Ngành kinh tế quốc đân
economic specialization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.