- Từ điển Việt - Anh
Bản cực ắcqui
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accumulator plate
battery plate
plate
storage battery plate
Xem thêm các từ khác
-
Bản cực âm
negative electrode, negative plate -
Sức kéo của ngựa
horse traction -
Sức kéo nơi thanh kéo
draw bar pull -
Sức kéo vũ trụ
space tug -
Sức kháng
resistance, hệ số sức kháng, resistance factor, sức kháng cắt, shear resistance, sức kháng chân cọc, end bearing resistance, sức kháng... -
Ngòi cháy chậm
slow match, giải thích vn : ngòi nổ được thiết kế để cháy chậm và từ từ theo một tốc độ đã được xác định trước... -
Ngói cong
bent tile, imbrex, pantile, ngói cong có mộng, flap pantile -
Ngói cong ngửa
concave tile -
Ngôi đầu
cephalic presentation -
Ngòi điện
electric primer -
Ngôi đỉnh
parietal presentation -
Ngòi đốt
ignition harness -
Bàn đạc
solid plate, solid slab, field plot, map board, plane-table, surveying plane table, surveyor table, topographic drawing board -
Bản đặc điểm kỹ thuật
specification sheet -
Bàn đãi
concentrating table -
Bàn đãi quặng vàng
cradle -
Bán dẫn
Tính từ: transistorized, semi-conducting, crystal, semi-conductive, semiconductor, solid-state, pauper, bóng bán... -
Bán dẫn công suất
power semiconductor -
Bản đàn hồi
elastic slab, elastic plate -
Bán dẫn loại p
p type semiconductor, psemiconductor, p-type semiconductor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.