- Từ điển Việt - Anh
Bản in tốt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fine print
Xem thêm các từ khác
-
Bản in trước
preprint -
Bản in xanh đã xén (in phơn)
trimmed blueprint sheet -
Bản in xếp chồng
stacked presses -
Bản kê
inventory., catalog (ue), list, listing, account, bordereau, return, statement -
Bản kê đặc quyền
privileged account -
Bản kế hoạch điều khiển
cue sheet -
Bản kế hoạch, thiết kế
design -
Dầm có mút thừa
cantilever beam, cantilever girder, cantilevered beam -
Dầm cong
arch girder, bow girder, curved beam, curved girder -
Màn hình điện phát quang
el (electroluminescent display), electroluminescent display (el), electroluminescent screen (el screen) -
Màn hình điều khiển
console display, cue screen -
Màn hình đồ họa
gdt (graphic display terminal), graphic display, graphic display (device), graphic display device, graphic display terminal (gdt), graphic monitor, screen... -
Màn hình đổi màu
change colors screen -
Màn hình đỏ-lục-lam
rgb monitor -
Màn hình đơn sắc
monochrome display, monochrome monitor, giải thích vn : màn hình thể hiện một màu trên nền đen hoặc trắng . thường gặp loại... -
Thấu nhiệt
diathermal, diathermancy, diathermic, heat penetration, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt, diathermal wall -
Thay cho
remetal, barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching -
Thay đổi
Động từ, alter, alteration, alternate, floating, inconstant, modification, modify, mutate, shift shielding, to change, to convert, to exchange, to... -
Bản kê phụ tùng
parts list, giải thích vn : một bản giấy in trình bày các phụ tùng thành phần của một khoản mục theo tên , số hiệu phụ... -
Bản kẽm
danh từ, plate, printing block, zinc plate, zincograph, combination sale, piggybacking, engraving, zincograph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.