- Từ điển Việt - Anh
Bản mắt giàn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
joint plate
Xem thêm các từ khác
-
Bản mẫu
boilerplate, bread board, cam, check sample, example, model, profile board, specimen, format -
Dầm trên nền đàn hồi
beam (on elastic foundation), beam on elastic base, beam on elastic foundation -
Dầm treo
cantilever, drop (-in) beam, drop-in beam, drop-in girder, hanger beam, hanging beam, suspended beam, suspended girder, suspension beam, suspension girder,... -
Dầm tựa
bearer bar, foot piece, ground sill -
Dầm tường
deep beam, wall beam, wall bearer, wall-typed beam, cột đỡ dầm tường, short pile under wall beam -
Mã địa phương
area code, local code -
Mã dịch
decipher, decoding, destination code -
Mã đích
destination code, object code, mã đích quốc gia, national destination code (ndc) -
Mã điện
electrical code, electrodeposit coating, electrodeposition, electrogalvanize, electrogalvanizing, electrolytic galvanizing, electroplate, galvanization,... -
Mã điện báo
telegraph code, telegraphic code, mã điện báo in, printing-telegraph code -
Bản mẫu in
layout -
Bàn máy
Danh từ: platform (of a machine), bench, machine table, platform, stand, table, workbench, bàn máy khoan, a drilling... -
Bàn máy mài
bench grinder, grinding carriage, grinding machine table -
Bàn máy phay
mill table, milling machine table, milling table -
Bàn máy tiện
lathe bedways -
Bản minh họa rời
plate -
Bàn móng
underplate, foundation plate, foundation slab, pattern, lamella, lamina, plate, sole plate, thin plate, thin slab, layer, membrane, kết cấu bản móng,... -
Đâm vào
collide with, crash into, run into, run down -
Dầm vuông
sett, squared timber, acred league, square mile -
Đầm xung kích
drop-weight roller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.