- Từ điển Việt - Anh
Bản nhận xét
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expert's report
Xem thêm các từ khác
-
Bản nhiều lớp
multilayer slab, sandwich plate -
Bản nối
floating slab, butt cover plate, gusset, joint plate, junction plate, kneepiece, splice plate, strap -
Bản nối hình cá
fish piece, fish plate -
Bản nối phủ
splice plat, scab, strap plate -
Má giá
bogie side frame, p-code (pseudocode), pseudo code, side frame -
Mã hàm
function code, braking clamp -
Mã Hamming
hamiltonian code, hamming code, kiểm tra mã hamming, hamming code check -
Mã hiệu chỉnh lỗi
ecc (error correcting code), error correction code, error-correcting code (ecc) -
Bản nửa sóng
half-wave plate -
Bản ốp
fishplate, splice bar -
Bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ
shoot, giải thích vn : kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa , hay nổ để mở một lỗ [[khoan..]]giải thích en : to detonate... -
Bản phác họa
draft, rough sketch, design, draft, outline, rough layout, rough sketch -
Bản phác sơ khởi
preliminary drawing -
Bản phác thảo
design, draft, freehand drawing, rough plan, sketch, rough sketch, bản phác thảo đầu tiên, first draft, bản phác thảo hội họa, painting... -
Dạng đậu
vacciniform, vaecinoid, varioliform -
Dạng đĩa
disk valve, dished -
Dạng địa hình
ground form, ground forms, land form, land forms -
Đẳng điện
isoelectric, chất mang đẳng điện, isoelectric vehicle -
Dạng điển hình
typical form -
Dáng điệu
air; appearance; manner., beer cooling, behavioral, behaviour, gesture, posture, trend, dáng điệu hướng đích, goal seeking behaviour, dáng điệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.