- Từ điển Việt - Anh
Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
British telecom supplier information notes (SINs)
Xem thêm các từ khác
-
Bản tin điện báo in chữ (TWX) cảnh báo phát quảng bá
broadcast warning twx (bwt) -
Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh)
technical informations sheets (uk) (tis) -
Bản tin thời tiết sao lại
transcribed weather broadcast -
Bản tin tính cước
charging message (chg) -
Bản tin viễn thông
telecommunication journal -
Theo dõi cuộc gọi
call trace (ct) -
Theo dõi cuộc gọi toàn trình
end to end call trace (eect) -
Theo dõi dịch vụ trung kế gọi đến
incoming trunk service observation (itso) -
Theo dõi khí tượng thế giới
world weather watch-www -
Bản tổng kết bức xạ
radiation balance -
Mã số chống nhiễu
bibubterence codes -
Mã số đầu cuối mạng
network terminal number (ntn) -
Mã số mạng trung kế
trunk network number (tnn) -
Theo dõi số nhận dạng
tracking identification number (tin) -
Theo dõi tự động
automatic laser tracker laser -
Theo dòng ngược
back-streaming -
Bàn trượt điều khiển băng
tape controlled carriage -
Dẫn đường hàng không chính thức
official airline guide (oag) -
Mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
mobile switching centre identification number (mscin) -
Mã sọc
bar code, giải thích vn : hình gồm nhiều sọc đứng , rộng và hẹp được in để đại diện cho các mã số dưới dạng máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.