- Từ điển Việt - Anh
Bảng điều khiển thiết bị
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
device control panel
Xem thêm các từ khác
-
Băng dính
adhesive bandage, adhesive tape, joint tape, paster, self-adhesive tape, sparadrap, tape, băng dính ( trong suốt ), scotch tape, dải băng dính,... -
Băng định biên
deckle strap -
Băng định hướng
land, marking panel -
Băng định thời
timing belt, timing tape -
Băng đo
test board, measuring band, measuring tape, ribbon -
Dao phay kiểu trục gá
hole-type cutter -
Dao phay lăn
gear hob, generating cutter, hob, hobber, hobbing cutter, hobbing machine, dao phay lăn hình nón, taper hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, parallel... -
Dao phay lăn răng
gear hob, generating cutter -
Dao phay lăn răng cưa
saw tooth hob -
Dao phay lăn ren
thread-milling hob -
Dao phay lưỡi chắp
cutter head, inserted blade cutter, inserted blade milling cutter, inserted tooth cutter -
Dao phay mặt có lưỡi chắp
face-milling cutter with inserted blades -
Dao phay mặt đầu
butt mill, end mill, end-face mill, end-milling cutter, face cutter, face mill, face-milling cutter, facing cutter, dao phay mặt đầu cán liền,... -
Mạch ảo
artificial mains-network, phantom circuit, vc (virtual circuit), virtual circuit, virtual circuit (vc), virtual connection, cuộn chuyển tiếp mạch... -
Mạch ảo thường trực
permanent virtual circuit, permanent virtual circuit (pvc), pvc (permanent virtual circuit), pvc (program virtual circuit) -
Mạch ba pha
three-phase circuit -
Mạch bậc thang
ladder vein, linker vein, step circuit -
Bảng đồ họa
ram-type turret lathe, graph worksheet, graphic panel, graphic tablet, graphics pad, graphics tablet -
Bảng đồng hồ lái xe
instrument panel -
Dao phay mặt mút
end-milling cutter, face cutter, face mill, face-milling cutter, facing cutter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.