- Từ điển Việt - Anh
Bảng cân bằng nước ngầm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
groundwater inventory
Xem thêm các từ khác
-
Bảng cân bằng thu chi
balance sheet -
Dẫn viên cột
column guides -
Dẫn viên khóa
lock guides -
Dần xuống
gradually downward -
Ma trận độ mềm kết cấu
structural flexibility matrix -
Ma trận độ mềm tổng thể
overall flexibility matrix -
Thép lò Mác-tanh
martin steel -
Thép lòng máng
channel, giải thích vn : một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển ; thường được sử dụng để... -
Bằng chất dẻo
plastic, bao bằng chất dẻo kín nước, watertight plastic sheath, cốt liệu bằng chất dẻo, plastic aggregates, kết cấu ( bằng )... -
Bảng che khe nối
flashing board, giải thích vn : tám bảng gắn các tấm che khe [[nối.]]giải thích en : a board to which pieces of flashing are attached. -
Bảng chỉ báo cháy
fire indicator panel (fip) -
Dẫn, tháo (nước)
branch off, deturn -
Đẳng âm lượng
equal loudness, đường đẳng âm lượng, equal-loudness level contour -
Thép nhẹ hình chữ U
junior channel -
Thép nhiều magiê oxit
high-manganese steel -
Thép niken crom
nickel chrome steel, chrome nickel steel -
Thép non (thép than thấp)
mild steel -
Bảng chỉ hướng (đường)
sign of road direction -
Bảng chia điện
group distributing board -
Băng chống thấm bịt kín ren ống (ở chỗ mối nối)
pipe thread scaling tape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.