- Từ điển Việt - Anh
Bảo an
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To maintain law and order, to ensure security
Danh từ
- Provincial guards, district guards
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
security
Xem thêm các từ khác
-
Bao bảo vệ
protective sleeve, track, tread -
Bao bì
Danh từ: wrapping, packing, bag, boot, boots, boxing, packing, wrapper, pack, package, sack, trả thêm tiền cho... -
Bao bì bảo đảm
guarantee closure -
Bao bì bọt
air bubble wrap, bubble pack -
Bao bì bọt chất dẻo
plastic foam packaging -
Bao bì bọt xốp
plastic foam packaging -
Bao bì các tông
carded packaging -
Dao phết hồ
knife, squeegee -
Đào quặng
ore down -
Dao quay nhiều điểm
milling cutter, rotary multipoint cutter -
Đào rãnh
channel, ditch, groove, gully, rabbet, recess, trench, trench excavation, công việc đào rãnh, ditch work, máy đào rãnh, ditch excavator, máy... -
Dao ren
chaser, giải thích vn : một công cụ để cắt ren trong các [[vít.]]giải thích en : a tool used to cut threads in screws. -
Máng nạp liệu
feed spout, loading chute -
Mạng nền (base net)
base net, giải thích vn : trong khảo sát , các tam giác và tứ diện bắt đầu với một vạch ranh giới định trước và gắn... -
Máng nước
water film, arris gutter, conduit, dale, flas-broad, flash board, flume, gutter, kennel, bề mặt màng nước, water film surface, máng nước chảy... -
Máng nước mưa
gutter, rain gutter, rainwater gutter, rhone, trough gutter, máng nước mưa ẩn, concealed gutter, máng nước mưa hình hộp, box gutter, máng... -
Thiết bị khoan
boring apparatus, boring equipment, drilling plant -
Bao bì chắn
barrier packaging -
Bao bì chống giả mạo
tamper-proof closure -
Bao bì có cửa sổ
window packaging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.