- Từ điển Việt - Anh
Bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
time-dependent maintenance of permanent way
Xem thêm các từ khác
-
Mạng tạo hàng chờ
queuing network -
Bảo hiểm bổ sung
additional insurance, complementary insurance -
Bảo hiểm hàng hải
marine insurance -
Bảo hiểm thân tàu
hull insurance, hull insurance, hull insurance, đơn bảo hiểm thân tàu, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull insurance policy -
Bảo hiểm xã hội
social insurance, social insurance, social insurance benefits, state insurance, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance fund, quỹ tín thác bảo... -
Thiết bị mang tải
traffic-carrying device -
Thiết bị máy bay
aircraft equipment -
Thiết bị mở móc
uncoupling device -
Thiết bị nắn thẳng ghi
switch straightening machine -
Thiết bị nâng đường
track lining device -
Thiết bị nâng hạ giá chuyển
bogie changing jack, bogie drop and lifting device -
Bảo hộ
Động từ: to protect, to administer as a protectorate, protection, protectionism, cover, custody, feather-bedding,... -
Thiết bị nạp ắc quy
battery charger -
Thiết bị ngắn mạch
short circuiting device -
Thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
quick acting circuit breaker -
Máng trượt bầu dầu điều chỉnh được
adjustable guide of the axle box -
Máng trượt cấp cứu
emergency slide -
Máng trượt xà nhún
bolster guide -
Thiết bị nhấc tà vẹt
sleeper lifter -
Bảo quản gỗ bằng cách ngâm tẩm
wood preservation by immersion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.