- Từ điển Việt - Anh
Bấm chuông
Thông dụng
Động từ
- to ring the bell
Xem thêm các từ khác
-
Bấm độn
Động từ, to predict by thumbing one's phalanges -
Bấm đốt
Động từ: to count by thumbing one's phalanges, to count on the fingers of one's hand, bấm đốt ngón tay, to... -
Bấm gan
Động từ, to suppress one's anger silently -
Bấm ngọn
pinch off buds (shoot) of -
Giáng sinh
to be born; to incarnate., christmas, lễ thiên chúa giáng sinh, christmas. -
Bấm quẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn -
Bấm ra sữa
Tính từ: suckling-like, mặt bấm ra sữa, to look like a suckling, to look like a spring chicken -
Nâng bậc
raise (salaries, wages) to a higher scale. -
Bám riết
Động từ, to tread on someone's heels, to follow on someone's heels -
Nặng bụng
heaviness in the stomach; heavy tummy. -
Nặng cân
weigh heavy. -
Bấm tay
(ít dùng) như bấm đốt -
Bẩm tính
Danh từ: innate character, bẩm tính hiền lành, to be innately good-natured -
Bám trụ
hold on to (a military position). -
Băm vằm
Động từ: to chop up, tội đáng băm vằm, he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned... -
Băm viên
thịt băm viên + patties of minced meat. -
Nâng cốc
raise one's glaass., nâng cốc chúc ai, to raise one's glass to someone's health. -
Nàng dâu
danh từ., daughter-in-law. -
Nặng đầu
have a slight headache., hôm nay trở trời nặng đầu, to feel a slight headache today as the weather changes. -
Nâng đỡ
Động từ., to help; to support.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.