- Từ điển Việt - Anh
Bầu treo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
suspended insulator
suspension insulator
suspension isolator
Xem thêm các từ khác
-
Bầu trời
Danh từ: vault of heaven, firmament, firmament, heaven, sky, bầu trời đầy sao, a starred firmament, bảo vệ... -
Bầu trời trong sáng
clear air -
Bavia cưa
saw burr -
Đất khoáng
mineral soil -
Đất không bền
stony ground -
Đất không chắc
running soil -
Đất không chặt
running soil -
Đất không dễ bị đóng băng
nonfrost susceptible soil -
Đất không dính
cohesionless soil, non-cohesive soil, soil, non-cohesive, đất không dính kết, cohesionless soil, granular material -
Đất không dính kết
cohesionless soil, granular material, noncohesive soil -
Đất không nhạy với đóng băng
nonfrost susceptible soil -
Mặt bích
collar, flange, lip, set collar, khớp mặt bích, flange hinge, khuỷu mặt bích, flange bend, mặt bích bít đầu ống, blank flange, mặt... -
Mặt bích đối tiếp
mating flange -
Mặt bích liên kết
joint flange -
Mặt bích nối
connecting flange -
Mặt bích nối ống
pipe flange -
Thiết bị tiêu âm
amortisseur, sound absorber, sound damper, sound muffler -
Bay
Động từ: to fly, to fade, to go, to fail (in an examination), you, danh từ, seven, fly, regiment, trap, flock,... -
Bậy bạ
Tính từ: như bậy, nonsense, nói bậy bạ, to talk nonsense, làm những việc bậy bạ, to do objectionable... -
Bay bổ nhào
dive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.