- Từ điển Việt - Anh
Bậc của một cấu xạ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
degree of a morphism
Xem thêm các từ khác
-
Bậc của một đa thức
degree of a polynomial -
Bậc của một đường cong đại số
degree of an algebraic curve -
Bậc của một mặt đại số
degree of an algebraic surface -
Bậc của một mớ
degree of a complex -
Ngắt trang bị lỗi
bad page break -
Ngắt trang cưỡng bức
forced page break, giải thích vn : một ngắt trang do người sử dụng cài vào ; trang sẽ luôn bị ngắt ở vị trí này . -
Ngắt trang giữa các nhóm
page break between groups -
Ngắt trang mềm
soft page break, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ , đây là một ngắt trang được đưa vào bằng chương trình , dựa... -
Ngắt trong
internal interrupt -
Ngắt vào/ra
input/output interrupt, vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra, ioirv (input/output interrupt request vector) -
Ngắt xích vòng
daisy chain interrupt -
Ngắt xử lý
processing interrupt -
Bậc của một phép thế
degree of a substitution, degree of substitution -
Bậc của một số đại số
degree of an algebraic number -
Bậc của phép biểu diễn
dimensionality of a representation -
Bậc của phép thế
degree of substitution -
Bậc đặc trưng của trường
characteristic exponent of field -
Ngẫu đối
symplectic, hình học ngẫu đối, symplectic geometry, nhóm ngẫu đối, symplectic group -
Ngẫu hợp trực tiếp
direct coupling -
Bạc đạn chính trụ máy
crankshaft main bearing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.