- Từ điển Việt - Anh
Bậc sườn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
skeleton steps
Giải thích VN: Một cầu thang gác, các bậc của cầu thang được cố định tại vị trí thích hợp phía trên một bậc khác giữa hai sườn [[đỡ.]]
Giải thích EN: In stairway or staircase construction without risers, the steps of a stair with treads fixed at suitable positions atop one another between side supports.
Xem thêm các từ khác
-
Bác sỹ
physician -
Bậc tấm
tile step -
Bậc tam giác
triangular step -
Bậc tảng (đá)
block step -
Bậc thác nước
cascade -
Bấc thấm
vertical artificial drain, absorbent sponge -
Sự xung động theo chu kỳ
periodic (al) pulsation -
Sự xuống cấp của một công trình
quality reduction of a structure -
Bấc thấm hoàn chỉnh
assembled drain -
Bậc thang (trèo)
round of a ladder -
Bậc thang bằng nhau
balanced step, giải thích vn : bậc thang vòng có chiều rộng đúng bằng chiều rộng của bậc thang bên cạch . tương tự như ,... -
Bậc thang cạnh lượn tròn
bullnose step -
Bậc thang đào
offset -
Bậc thang hẹp
curtail step -
Bậc thang khúc lượn
winder, giải thích vn : trong một cầu thang gác , một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp... -
Bậc thang nhà máy thủy điện
chain (of power plants) -
Bậc thang ở bến tàu
quay stair -
Bậc thang rộng
commode step -
Bậc thang treo
fliers, hanging stairs, rungs -
Bậc thang vòng
winder, bậc thang vòng lên, kite winder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.