- Từ điển Việt - Anh
Bập bà bập bềnh
Thông dụng
Xem bập bềnh (láy).
Xem thêm các từ khác
-
Ngày tháng
Thông dụng: date; time. -
Bấp bênh
Thông dụng: Tính từ: unstable, uncertain, wavering, staggering, unsettled,... -
Bập bềnh
Thông dụng: Động từ: to bob, chiếc thuyền bập bềnh trên sông, the... -
Bập bỗng
Thông dụng: Tính từ: hobbling, fluctuating, bước chân bập bỗng, a hobbling... -
Nghé
Thông dụng: buffalo ['s] calf., look at from the corners of one's eyes; glance at (through over). -
Nghè
Thông dụng: (từ cũ) doctor of letters., hue court ministry clerk., temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ... -
Nghê
Thông dụng: (từ cũ) lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners). -
Nghề
Thông dụng: Danh từ.: work; craft; occupation; profession; business; trade.,... -
Nghể
Thông dụng: knotweed, jointweed, lady's-thumb. -
Nghệ
Thông dụng: danh từ., Danh từ.: trade; profession., (bot) saffron; croeus.,... -
Bất
Thông dụng: danh từ, game of 36 cards, không, không -
Bắt
Thông dụng: Động từ: to seize, to catch, to receive, to pick up, to tune... -
Bạt
Thông dụng: Danh từ: canvas, cymbal, postface afterword, Động... -
Bật
Thông dụng: Động từ: to pluck, to recoil, to rebound, to spring, to burst,... -
Bặt
Thông dụng: Tính từ: completely silent, giving no sign of life, tiếng hát... -
Bắt ấn
Thông dụng: (ít dùng) như bắt quyết -
Nghe lóm
Thông dụng: (địa phương) như nghe lỏm -
Nghệ nghiệp
Thông dụng: như nghề nghiệp -
Nghề ngỗng
Thông dụng: (nghĩa xấu) như nghề -
Bất cẩn
Thông dụng: Tính từ: careless, Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.