- Từ điển Việt - Anh
Bề mặt trao đổi nhiệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat exchange surface
heat transfer surface [area]
heat-exchanger surface
heat-transfer area
heat-transfer surface
Xem thêm các từ khác
-
Bể mặt trời
solar pond -
Bề mặt trượt
slip surface -
Bề mặt truyền nhiệt
heat transfer surface, heat-transfer area, heat-transfer surface -
Bệ máy
axle base, base, base-plate, bedding, bench, block, cage, chassis, engine chassis, engine cradle, engine foundation, engine frame, engine mount, engine... -
Dấu chấm lửng
ellipsis, out -
Dấu chấm phẩy
semi-colon., semicolon, semi-colon -
Dấu chất lượng
quality sign, seal of quality, quality mark -
Dấu chất phụ gia
dope mark -
Đầu chất tải
charging end -
Mặt lát mặt sàn
planking -
Thớ kéo
fiber in tension, stretched fiber, tensile fibre -
Thợ khoan
drill man, drill runner, drillman -
Thợ kim khí
locksmith, mechanic, metallist -
Bệ máy cán
holster, roll housing -
Bệ máy cán phá
cogging stand -
Bệ máy tiện
lathe bed -
Bể mêtan
anaerobic digester, methane tank, sludge digestion plant, bể mêtan hai tầng, two-stage methane tank, liều lượng chất tải của bể mêtan,... -
Bệ móng
bed, footing, foundation chair, bệ móng liên tục, continuous footing, lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng, designed force for centre... -
Dấu chéo
cross -
Dấu chỉ thị
alignment mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.