- Từ điển Việt - Anh
Bể chứa
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
basin
- bể chứa nước
- water storage basin
- bể chứa nước
- watering basin
- bể chứa nước hàng ngày
- daily storage basin
- bể chứa nước ngầm
- ground water basin
- bể chứa nước ngầm
- underground water basin
- bể chứa nước trong mùa
- seasonal storage basin
- bể chứa nước trong mùa đông
- winter storage basin
- bể chứa nước trong năm
- annual storage basin
- bể chứa nước trong tuần
- weekly storage basin
bunker tank
bunkers
cistern
cisterna
pond
- bể chứa bên (cạnh buồng âu tầu)
- side pond
- bể chứa bùn công nghiệp
- industrial sludge pond
- bể chứa chất thải
- tailings pond
- bể chứa chìm
- recess pond
- bể chứa làm sạch
- cooling pond
- bể chứa ngầm
- recess pond
- bể chứa nước thải
- stabilization pond
- bể chứa nước xả
- storage pond
- bể chứa sinh học
- biological pond
- độ sâu bể chứa ngầm
- pond depth
pool
receiver
receiving bin
refuse bunker
reservoir
- áp suất bể chứa
- reservoir pressure
- bể chứa bù
- compensator reservoir
- bể chứa khí ngầm
- underground gas storage reservoir
- bể chứa không kín
- unsealed reservoir
- bể chứa ngầm
- earth reservoir
- bể chứa ngầm
- underground storage reservoir
- bể chứa nước
- storage reservoir
- bể chứa nước
- water reservoir
- bể chứa nước trong
- clear-water reservoir
- bể chứa nước trong năm
- annual storage reservoir
- bể chứa nước điều hòa
- equalizing reservoir
- bể chứa đào xuống đất
- earthen reservoir
- bể chứa điều áp
- compensator reservoir
- dung tích có ích bể chứa
- usable reservoir storage
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void rate (reservoir)
- lớp lát bể chứa
- reservoir lining
- tuổi thọ bể chứa nước
- life of reservoir
reset
stock pond
storage
- bể chứa an toàn
- safety storage tank
- bể chứa chất dính
- binder storage tank
- bể chứa có áp
- overhead water-storage tank
- bể chứa dầu
- oil storage tanks
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground oil storage
- bể chứa dầu trên mặt đất
- ground oil storage tank
- bể chứa ga lỏng
- liquefied gas storage tank
- bể chứa khí ngầm
- underground gas storage reservoir
- bể chứa kiểu thẳng đứng
- vertical storage tank
- bể chứa lưu giữ
- storage stank
- bể chứa ngầm
- underground storage reservoir
- bể chứa nước
- storage reservoir
- bể chứa nước
- water storage basin
- bể chứa nước hàng ngày
- daily storage basin
- bể chứa nước trên cao
- overhead water-storage tank
- bể chứa nước trong mùa
- seasonal storage basin
- bể chứa nước trong mùa đông
- winter storage basin
- bể chứa nước trong năm
- annual storage basin
- bể chứa nước trong năm
- annual storage reservoir
- bể chứa nước trong tuần
- weekly storage basin
- bể chứa nước xả
- storage pond
- dung tích có ích bể chứa
- usable reservoir storage
- dung tích toàn bộ bể chứa
- gross storage capacity
- kho kiểu bể chứa khí
- gasholder-typed storage
- sơ đồ bể chứa được bơm
- pump storage scheme
storage capacity
storage stank
storage tank
tank
- bãi đặt bể chứa
- tank farm
- bãi đặt bể chứa
- tank yard
- bể chứa (có) thổi khí
- aeration tank
- bể chứa an toàn
- safety storage tank
- bể chứa an toàn
- safety tank
- bể chứa áp suất
- pressure tank
- bể chứa bằng bê tông
- concrete tank
- bể chứa bằng kim loại
- metallic tank
- bể chứa bù
- equalizing tank
- bể chứa bùn
- mud tank
- bể chứa cách nhiệt
- insulated tank
- bể chứa chất dính
- binder storage tank
- bể chứa chất thải lỏng
- slop tank
- bể chứa chìm
- buried tank
- bể chứa có áp
- overhead water-storage tank
- bể chứa có chỏm lồi lên (để giảm sự tổn thất khí)
- vapor dome tank
- bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được)
- scroll tank
- bể chứa có đai
- tank with band reinforcement
- bể chứa dầu
- oil tank
- bể chứa dầu trên mặt đất
- ground oil storage tank
- bể chứa dự trữ
- stock tank
- bể chứa dưới đất
- underground tank
- bể chứa ga lỏng
- liquefied gas storage tank
- bể chứa hình cầu
- spherical tank
- bể chứa hình giọt nước
- spherical tank
- bể chứa hình trụ
- cylindrical tank
- bể chứa hình xuyến
- torus-shaped tank
- bể chứa hữu khuẩn
- septic tank
- bể chứa khí
- gas tank
- bể chứa kiểu thẳng đứng
- vertical storage tank
- bể chứa mái hình cầu
- balloon roof tank
- bể chứa mái hình nón
- cone roof tank
- bể chứa mái nổi
- floating roof tank
- bể chứa ngầm
- underground tank
- bể chứa nhiên liệu
- fuel tank
- bể chứa nổi
- floating tank
- bể chứa nước
- hot water tank
- bể chứa nước
- Tank, Water
- bể chứa nước
- water tank
- bể chứa nước mưa
- storm water tank
- bể chứa nước ngọt
- fresh water tank
- bể chứa nước nóng
- hot water tank
- bể chứa nước thải
- sewage tank
- bể chứa nước trên cao
- overhead water-storage tank
- bể chứa ở đầu giếng
- flow tank
- bể chứa Pachuca
- Pachuca tank
- bể chứa phụ
- auxiliary tank
- bể chứa san bằng
- equalizing tank
- bể chứa thử mô hình tàu (đóng tàu)
- ship model test tank
- bể chứa thương phẩm
- commercial tank
- bể chứa tiêu hóa
- digestion tank
- bể chứa tròn nhiều vành
- multitorus tank
- bể chứa trong ngày
- day tank
- bể chứa xăng
- gasoline tank
- bể chứa xăng
- petrol tank
- bể chứa xăng dầu
- gasoline tank
- bể chứa xăng dầu
- petrol tank
- bể chứa được tráng kiềm
- galvanized tank
- cặn bể chứa
- tank bottoms
- chỗ đặt bể chứa
- tank farm
- dung lượng bể chứa
- tank capacity
- hệ bể chứa
- tank battery
- hệ ống ngang nối với bể chứa
- horizontal piping connected to a tank
- hệ thống định cỡ bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống đo bể chứa
- tank gauging system
- mái bể chứa
- tank roof
- mái bể chứa (kiểu) giãn nở
- tank breathing roof
- mái bể chứa hình cầu thoải
- low spherical roof of tank
- mái bể chứa hình nón
- tank conical roof
- mái bể chứa hình trụ cầu thoải
- vaulted roof of tank
- mái bể chứa kiểu tấm chắn
- tank panel roof
- mái bể chứa kiểu treo
- tank suspension roof
- mái nổi của bể chứa
- tank floating roof
- nắp che bể chứa
- tank roof central panel
- ống tia làm sạch bể chứa
- nozzle for tank sprinkling
- phao bể chứa (nổi)
- tank pontoon
- phụ kiện ống của bể chứa
- tank piping appurtenances
- toa có bể chứa
- tank wagon
- trạm bể chứa
- tank station
- van phao nổi ở bể chứa
- tank float valve
- van thông khí ở bể chứa
- tank vent valve
- đai bể chứa
- tank course
vat
vessel
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cistern
kettle ketchup
pond
receiver
recipient
tank
Xem thêm các từ khác
-
Bể chứa an toàn
safety tank, safety storage tank -
Đất núi lửa mịn
trass -
Đất nước
home country, homeland, country, land, bảo vệ đất nước, to defend one's country -
Đất ở
housing area -
Đặt ống
intubation, pipe, tube -
Đất pha sét
argillaceous, clay soil, clayey soil, loamy soil -
Đất pha sỏi
gravelly soil, gravelly earth -
Đặt phạm vi
setting circle, giải thích vn : một mức độ đồng bộ trên một kính thiên [[văn.]]giải thích en : a coordinate scale on a telescope... -
Mặt cắt rỗng
hollow section -
Mặt cắt thẳng đứng
upright, vertical section -
Mặt cắt thành mỏng hở
thin-walled open section -
Mặt cắt tháp
tower section -
Mặt cắt thay đổi
variable crossing, variable section -
Mặt cắt thép tiêu chuẩn
standard steel section -
Mặt cắt thiết kế
design section -
Thiết bị xả khí không ngưng
gas purge apparatus, noncondensable gas purge apparatus, noncondensable gas purger, noncondensable gas remover, noncondensable gas separator -
Thiết bị xếp-dỡ
freight handling machinery, handling machinery, loading machinery -
Thiết bị xử lý
process facilities, processing equipment, treating plant, handling equipment, thiết bị xử lý analog, analog processing equipment, thiết bị xử... -
Bể chứa bột
stock chest, stuff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.