- Từ điển Việt - Anh
Bể lắng bùn cát
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
settling pond
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
silt trap
Xem thêm các từ khác
-
Bể lắng cát
grit basin, grit chamber, sand trap, trap, bể lắng cát có lưới chặn trên, horizontal grill type sand trap, bể lắng cát có lưới chặn... -
Bể lắng cuối
final setting tank, final settling tank -
Bể lắng cuối cùng
final settling basin, final settling tank, final tank, secondary sedimentation basin, secondary settling tank -
Bể lắng dọc
horizontal flow tank -
Bể lắng đọng
deposited bath, sedimentation tank -
Bể lắng gạn
decantation tank, decanting basin, sedimentation tank -
Dấu biên tập
editing marks, proof correction marks, proofreader's marks, revision marks -
Đầu bít
mouth piece, ferrule, tagger -
Dấu bỏ
oleo oil, deletion mark -
Đầu bò
pig-headed, stubborn, bovine variola, termination kit, đầu bò đầu bướu láy ý tăng, very stubborn -
Đầu bổ của búa
pick-up point -
Dầu bôi trơn
grease, grease oil, liquid lubricant, lube, lube oil, lubricant, lubricating oil, lubrication, viscosine, bơm nén dầu bôi trơn, pressure grease gun,... -
Mật độ quang
optical density (od), optical density, mật độ quang học bên trong, internal optical density, mật độ quang phản xạ, radiation optical density -
Mật độ quang học
optical density, mật độ quang học bên trong, internal optical density -
Mật độ rãnh
track density -
Mật độ sai hỏng
failure density -
Mật độ sự cố
failure density -
Mật độ tải
loading density, load density -
Mật độ tần số
frequency density -
Thiếu sót
Động từ, danh từ, drawback, fault, flaw, insufficient, lack, shortcoming, defect, to comnit, make a mistake, mistake, shortcoming, thiếu sót...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.