- Từ điển Việt - Anh
Bể tẩy gỉ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
strip
strip tank
Xem thêm các từ khác
-
Bể tẩy gỉ bóng
clear etching bath -
Bể tẩy mạ
strip, strip tank -
Bể thấm lọc
infiltration basin -
Bể than
coal basin, coalfield -
Bệ thí nghiệm
rig, stand, test bench, test stand -
Đau đẻ
labour pain, block of an anvil, pierhead, after pain, heading, headline, name block, caption -
Dấu để lắp ghép
adjustment notch -
Dầu đen
black oil -
Đầu đèn
bulb socket, black bean -
Mặt khum
camber, crest, knot, memory tube, meniscus, kính có mặt khum, meniscus glass, mặt khum phân kỳ, divergent meniscus, thấu kính mặt khum, meniscus... -
Mất khứu giác
hemianosmia, olfactory amnesia, olfactory anesthesia -
Mắt kiếng hàn
welding lens -
Mạt kim loại
swarf, swarf -
Thoi
Động từ, to exit, cake, stink, puff, spindle, cancel, putrefy, putrid, spoil, blow-off, blow-up, flush, gold bar, ingot, addle, putrefy, putrid, bar,... -
Bễ thợ rèn
bellows, smithery -
Bễ thổi lò
bellows -
Bể thông khí
aeration basin, aeration tank, bể thông khí dòng chảy liên tục, continuous flow aeration tank -
Bễ thủ công
hand bellow -
Bể thu gom nước thải
wastewater collection tank -
Bể thử mẫu
model basin, giải thích vn : một bình nước sử dụng để thử thủy động lực học của các mẫu đo của tàu thủy , tàu thủy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.