- Từ điển Việt - Anh
Bệ tì
Mục lục |
Thông dụng
(Gun) support
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
support slab
Xem thêm các từ khác
-
Đầu đơn
file an application (request, petition...), prime end -
Dấu gạch nối
hyphen., hyphen, dấu gạch nối ảo, phantom hyphen, dấu gạch nối chuẩn, normal hyphen, dấu gạch nối tùy chọn, optional hyphen -
Đấu giá
Động từ, bid, auction, bid, to auction -
Đầu gió
wind-swept place, windward, Đứng đầu gió dễ bị cảm, one can easily catch a cold in a wind-swept place -
Chiết trung
Động từ: to practise eclectism, tính từ, compromise, một đề nghị có tính chất chiết trung, a proposal... -
Thời khóa biểu
danh từ, course schedule, time table, timetable -
Bên trên
over, above, upper, uppermost, above -
Thạch
danh từ, agar gel, agar, chinese gelatin (isinglass, japanese gelatin) isinglass, jelly -
Dấu hoa thị
asterik., asterisk (*), asterisk (abbr) -
Dầu khí
petroleum and gas complex., gas oil, oil gas -
Mật vụ
danh từ., secret service (ss), secret service. -
Thái ấp
danh từ, freehold, fief, feud -
Thổi phồng
Động từ, inflate, turgeid, hype, to blow up -
Thói quen
danh từ, habit, established practice, practice, rule, use and wont, habit -
Đầu mối
clue, nodal, tìm ra đầu mối vụ trộm, to find the clue to a theft -
Thời sự
danh từ, current event, current event, newsreel -
Thời trang
danh từ, fashion, fashion, mode, style, vogue, fashion, cổ phiếu thời trang, fashion shares, cuộc biểu diễn thời trang, fashion parade,... -
Thông
danh từ, tính từ, Động từ, clear-to-send, hamlet, pine, through; clear, unchocked, to clear off, to unchock, to unclog, to open; to allow , traffic... -
Dấu ngã
tilde; rising accent., tilde -
Chỉnh đốn
Động từ: to dress, to reorganize, to set right, re-establish, re-establishment, reorganization, reorganize, chỉnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.