- Từ điển Việt - Anh
Bị ép (lò xo)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compressed
Xem thêm các từ khác
-
Bị gãy
jackknife, fractured -
Bị gỉ
rust, rust-eaten, stain, rusty -
Bị giới hạn bởi không gian
space-bound -
Bị giới hạn hoàn toàn
fully meshed -
Đầu thép đánh dấu
drawpoint, giải thích vn : một đầu thép cứng , nhọn dùng để đánh dấu dòng và các lỗ nhọn sắc của một [[vật.]]giải... -
Dấu thích hợp
mark of conformity -
Dầu thô
crude, crude oil, obo (ore bulk oil), petroleum, virgin naphtha, base oil, crude oil, raw oil -
Màu tráng
white, coating color, coating colour, coating mixture -
Màu trắng chuẩn
reference white, white reference -
Màu trắng đỉnh
peak white, white peak -
Màu trắng loang lổ
bleeding whites -
Màu tráng thủy tinh mờ
matt vitrifiable color, matt vitrifiable colour -
Mẫu trang trí
acroterion, garnish, medallion, giải thích vn : 1 . phần bệ đỡ tại chóp hay góc của trán tường , được sử dụng để đỡ một... -
Màu trực tiếp
direct color -
Bị hỏng
crash, deteriorate, emergency, fail, out of order, out-of-service, stalled, bị hỏng do kéo, to fail in tension -
Bị hỏng do kéo
to fail in tension -
Dầu thô nhiều atphan
asphalt base oil, asphalt base petroleum, asphalt crude oil -
Dầu thô nhiều lưu huỳnh
high sulphur crude, sour crude, sour crude oil, sour dough -
Dầu thơm
danh từ., fragrant oil, perfume, perfume oil, attar, perfume; scent., giải thích vn : hỗn hợp pha trộn của các chất khác nhau , thường... -
Dầu thông
pine (tar) oil, pine oil, rosin oil, terebenthen, terebine, turpentine, turpentine oil, chất thay thế dầu thông, turpentine substitute, sơn dầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.