- Từ điển Việt - Anh
Bị hư hỏng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
affected
damageable
fail
faulted
faulty
rotten
spoil
taint
tainted
worn
Xem thêm các từ khác
-
Bị hủy hoại
deteriorate -
Bị kéo
in tension, stretched, tensile -
Bị kéo căng
taut -
Bị kẹt
blocked, clogged, jammed -
Bị kẹt (cưa)
clog -
Bị kẹt (khoan)
freeze -
Bị kẹt cứng, gắn chặt
freeze, giải thích vn : thuộc các bộ phận động , đinh vít , đinh , vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí , như khi... -
Đấu thủ
contender, player (in a competition of sport, chess...), player, final setting, receive end, receiving end -
Đầu thụ chuyển
pick-up, pick-up head, đầu thụ chuyển đơn âm, monophonic pick up -
Đầu thụ chuyển từ tính
magnetic pickup -
Dầu thu hồi
reclaimed oil, recovered oil, recovery oil -
Dầu thu hồi (từ dầu bỏ đi)
recovered oil -
Đầu thừa đuôi thẹo
oddments, oddmends, odds and ends -
Dầu thực vật
danh từ., vegetable oil, oil, vegetable oil, vegetable rendering, vegetable oil., giải thích vn : loại dầu ăn được lấy từ hạt , trái... -
Mẫu vật
representative sample, sample, specimen, standard, test -
Mẫu vật động lực học
dynamic model, giải thích vn : mẫu máy bay hoặc vật thể khác có kích thước , trọng lượng và mômen quán tính có tủ lệ tương... -
Mẫu vật mẫu đo
test specimen -
Mẫu vỉa
formation sample, channel sample -
Mẩu vụn sau khi khoan
drill cuttings, giải thích vn : những mẩu vụn nhỏ được đùn từ lỗ giếng khoan lên sau khi [[khoan.]]giải thích en : the fragmental... -
Bị khí cản
air-bound, giải thích vn : diễn tả trạng thái trong đó áp suất khí hay một túi khí cản trở hoạt động bình thường của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.