- Từ điển Việt - Anh
Bị phá hủy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
break down
disintegrated
dislocated
faulted
Xem thêm các từ khác
-
Bị phân cực
polarized -
Bị phân hủy
disintegrated, mouldy, putrescent -
Đầu mũi búa
pane, peen, pein -
Đầu mút
end (of a cord, a section of something), cap, dead end, edge side, end, end grain, extremity, nep, terminal, extremity -
Mẫu thời tiết
weather pattern -
Mẫu thư
form letter, a test, assay, cast, check, check sample, device under test, disturbed sample, preproduction model, probe, prototype, representative sample,... -
Màu thứ cấp
secondary color, secondary colors, secondary colours -
Mẫu thử cuộn
reel sample -
Thon
tính từ, tapering, fly shuttle, oblong, prolate, tapering, tapered, daintily slender, elipsoit thon, prolate ellipsoid -
Thôn dã
danh từ, bucolic, countrified, countryside, countryside -
Thông báo
Động từ, danh từ, advise, beacon message, communication, communique, inform, information, posting, report, advise, announcement, bulletin, notice,... -
Bị phong hóa
weather, mouldy, rotten, subdued, weathered, không bị phong hóa, un-weathered -
Bị phủ
covered, imbricated, overcast -
Bị quá nhiệt
overheat -
Bi quan
pessimistic., pessimistic, thái độ bi quan, a pessimistic attitude, nhìn đời bằng cặp mắt bi quan, to have a pessimistic view of life, to... -
Bị quay
rotate -
Bí quyết
Danh từ.: secret, knack, trick, decisive factor, key, know-how, expertise, know-how, bí quyết nghề nghiệp,... -
Bị rà mòn
scuffed -
Bị rỗ
blistered, pitted, void, void coefficient -
Bị rối
become entangled, entangle, foul
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.