- Từ điển Việt - Anh
Bịp bợm
Mục lục |
Thông dụng
Dishonest, tricky
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fraud
gyp
kiting
racket
swindle
Xem thêm các từ khác
-
Bít tết
danh từ, beef steak, steak, beefsteak -
Tái sản xuất
Động từ., reproduction, reproduce, to reproduce. -
Tại sao
why, the reason why., why, tại sao lại như thế, why is that? -
Hình như
Động từ, seem, to seem ; to appear -
Tai tiếng
danh từ., notorious, bad name (reputation), whispers. -
Phá kỷ lục
Động từ., recordbreaking (record-breaking), to break the record. -
Hộ chiếu
danh từ, passport, laisser-passer, passport, passport, chế độ hộ chiếu, passport system, hộ chiếu có hiệu lực, valid passport, hộ... -
Hộ đê
maintain the dykes., protect dyke against the flood, công tác hộ đê, the work of maintenance of dykes. -
Bộ chỉ huy
như bộ tư lệnh, headquarters -
Đoàn kết
Động từ: to unite; to combine, unite, united, sự đoàn kết, union, đoàn kết thì sống, united we stand -
Phải chăng
tính từ., moderate price, right and wrong., reasonable, sensible. -
Hình tượng
image, simile., icon, pictograph, văn phong giàu hình tượng, a style rich in images (simile). -
Đỏ tía
purple., lavender, amaranthine -
Tài tử
danh từ., dilettante, amateur., actor, actress., (cũ) talented men. -
Hờ hững
indifferent, cool., aloof, sự tiếp đón hờ hững, a cool reception. -
Hộ khẩu
Danh từ: population; number of inhabitants; head count (miệng ăn), ho khau (the vietnamese registration system);... -
Bổ khuyết
Động từ: to complement, make good, góp ý kiến bổ khuyết, to complement with a few suggestions, bổ khuyết... -
Hộ tịch
danh từ, civil status, civil status, marital status, civil status -
Cá biệt
Tính từ: particular, single, individual account, particular, hiện tượng cá biệt, a particular phenomenon -
Ca bô
danh từ, bonnet, cat-fish, bonnet (of car)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.