- Từ điển Việt - Anh
Bỏ trống
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
drum unit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vacate
Xem thêm các từ khác
-
Đinh tán lắp ráp
site rivet, field rivet -
Đinh tán mũ chìm
countersunk rivet, countersunk-head rivet, flat countersunk head rivet, flat countersunk rivet, flush rivet, flush-head rivet -
Đinh tán mũ tròn
button-header rivet -
Đinh tán mũi côn chìm
cone head rivet -
Đinh tán nổ
explosive rivet, explosive-type rivet, pop rivet, giải thích vn : loại bulông được gắn kèm một vật liệu nổ , khi vật liệu nổ... -
Đinh tán nồi hơi
boiler rivet -
Mỏ sét mịn
silt field -
Mô tả
Động từ., declarative, delineate, depiction, describe, description, descriptive, profunda, to describe. -
Mô tả bài toán
problem description -
Tốc độ cháy
rate of flow, execution speed, rate of travel, burning velocity, combustion rate, combustion speed, combustion velocity, speed of combustion speed -
Tốc độ chảy vào
entrance velocity, inlet velocity, rate of inflow -
Bộ trở-tụ
capacitor-resistor unit, capristor, packaged circuit, resistor capacitor unit -
Bộ trừ bán phần
half subtractor, tín hiệu bộ trừ bán phần, half subtractor signal -
Bộ trữ nhiệt
heat storage -
Đinh tán tách đôi
bifurcated rivet -
Đinh tán tạm thời
dummy rivet, tack rivet -
Đỉnh tán xạ ngược
backscatter peak -
Đinh tán xẻ đôi
split rivet -
Đinh thân vuông
forged rafter nail, rafter nail -
Đỉnh thoát đơn
single escape peak
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.