- Từ điển Việt - Anh
Bốc hơi
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
- To evaporate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dry out off
dry out, off
evaporation
exhale
steam
to steam out
vaporize
vapour
volatilize
volatize
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rise
vaporize
bustout
Xem thêm các từ khác
-
Định lý phần dư
remainder theorem -
Định lý phân kỳ
divergence theorem -
Định lý phủ
covering theorem -
Định lý Pitago
pythagorean theorem -
Định lý Pythagore
pythagoras' theorem, pythagorean theorem -
Định lý sin
law of sines, law of sins, sine rule -
Định lý tang
law of tangents -
Định lý thặng dư
residue theorem -
Định lý Thévenin
thevenin's theorem, thévenin's theorem -
Mỏ muối
salt deposit, salt mine -
Mố nặng
thrust block -
Mố neo
anchored bulkhead abutment, anchor -
Mỏ neo tải trọng
anchor charge, giải thích vn : tải trọng trước của nhiều tải trên một chỗ , với những tải trọng lớn được chất bởi... -
Toán tử logic
boolean operator, logical operator, boolean connective, boolean operator, logic operator, logical operator, giải thích vn : một ký hiệu dùng để... -
Toán tử luân lý
boolean operator, boolean operator, logic operator, logical operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý... -
Bọc kim loại
metaled, metalize (vs), metallize, giải thích vn : phủ hay thấm một chất liệu với kim [[loại.]]giải thích en : to cover or impregnate... -
Bọc kín (khí)
hermetic closure -
Bọc lại
encase, overlap, shut off, warp -
Bốc lên
emission, evolve, give off -
Bộc lộ
to expose, to bare, to show, reveal, disclosure, giữ bí mật không bộc lộ lực lượng, to keep secrets and not to expose one's strength, mâu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.