- Từ điển Việt - Anh
Bộ định cỡ
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
calibrator unit
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
calibrator
Xem thêm các từ khác
-
Tiền lập
preset -
Bộ định thời E
e cell -
Bộ định thời hệ thống
system-level timer, system timer -
Điapham
diaphragm, điapham buồng tròn chuẩn hóa, standardized ring chamber diaphragm, điapham cộng hưởng, resonant diaphragm, điapham dung tính,... -
Điapham buồng tròn chuẩn hóa
standardized ring chamber diaphragm -
Điapham cảm ứng đối xứng (ở ống dẫn sóng)
symmetrical inductive diaphram -
Điapham cộng hưởng
resonant diaphragm -
Điapham dung tính
capacitive diaphragm -
Điapham phân đoạn
segment diaphragm -
Điaphram
iris, điaphram con ngươi, iris diaphragm -
Điaphram con ngươi
iris diaphragm -
Tiên nghiệm
a prior, a priori, a priori -
Bộ định vị tìm phương
goniometric locator -
Bọ dò ăng ten
antenna detector -
Bộ dò bức xạ
radiation detector -
Dịch chuyển ẩm
moisture migration -
Dịch chuyển độ ẩm
moisture movement -
Dịch chuyển đỏ do hấp dẫn
gravitational red shift -
Tiền sao
prestellar, protostar -
Bộ dò bức xạ hạt nhân
nuclear radiation detector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.