- Từ điển Việt - Anh
Bộ điều chỉnh phanh
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
braking fading
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
brake adjuster
Xem thêm các từ khác
-
Địa kỹ thuật
geotechnic, geotechnique -
Máy nén kiểu bán kín
semi-hermestic compressor -
Máy nén kiểu hở
open-typed compressor -
Bộ điều khiển bay
flight controller -
Bộ điều khiển cản dịu
control diaphragm -
Bộ điều khiển càng máy bay
landing-gear control unit -
Đĩa ma sát ghép
split friction disc, split friction disk -
Đĩa ma sát kiểu ghép
split friction disk -
Đĩa ma sát phân đoạn
split friction disc, split friction disk -
Tiện (máy tiện)
turn -
Bộ điều khiển cục bộ
local controller -
Tiến chậm (động cơ)
slow ahead -
Tiền cứu hộ
salvage money, salvage money -
Bộ điều khiển hai pha
two-phase controller -
Bộ điều khiển không lưu
air traffic controller -
Máy nén rôto hoàn toàn khí
hermestic rotary compressor -
Bộ điều khiển một pha
one-phase controller -
Tiến đến gần
steer for -
Đĩa quạt nén
impeller -
Bộ điều khiển tăng tốc
acceler-ation control unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.