- Từ điển Việt - Anh
Bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
ravigneaux planetary gear set
Xem thêm các từ khác
-
Đèn chỉ báo mực dầu thắng
fluid level warning indicator -
Đèn chiếu mờ
dipped beam -
Bộ báo mòn đệm phanh
pad wear indicator, giải thích vn : là một miếng kim loại có thể phát ra tiếng ồn cao để báo cho tài xế biết đệm phanh của... -
Máy gấp tấm
panel flanger, sheet-bending press -
Đèn cốt (ô tô)
code light -
Đèn cua
cornering lamps, giải thích vn : là dđèn mà hoạt động của nó được nối với cần điều khiển xi nhan và soi sang theo hướng... -
Đèn cửa xe
courtesy lamp, giải thích vn : là đèn đặt ở bên trong cửa xe , khi cửa xe mở ra , đèn này bật sáng , soi sáng phía dưới chân... -
Máy hút bụi mini
carvac -
Đèn đánh dấu đường biên cuối
end outline marker lamp -
Đèn đầu có hai bóng
twin headlamp -
Đen đầu dạng ellipsoid
ellipsoidal headlight -
Đèn đầu dùng bóng Halogen
halogen headlight -
Đèn đầu hình chữ nhật
rectangular headlamp -
Đèn dầu hoặc bóng đèn khí
gaseous discharge headlight or lamp -
Đèn dầu loại nén khí
gas discharge headlight -
Đèn đầu xe
headlight -
Đèn đầu xếp được
retractable headlights -
Thước đo chiều sâu
depth gauge -
Bộ biến mô
converter, torque converter (tc), bộ biến mô thủy lực, hydrodynamic torque converter, vỏ bộ biến mô, converter case, vỏ bộ biến mô,... -
Bộ biến mômen
torque converter, hộp bộ biến momen, torque converter housing, giải thích vn : là bộ phận được sử dụng song song với hộp số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.