- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bộ bức xạ
driven element, radiator -
Bộ bức xạ kiểu loa
electromagnetic horn, hoghorn antenna, horn antenna, horn radiator -
Bộ bức xạ vật đen
black body radiator -
Bó buộc
to put under compulsion, to put under constraint, truss, compulsory, bị hoàn cảnh bó buộc, under compulsion of circumstances, under the force of... -
Đèn hàn
blast lamp, blow lamp, blow torch, blowlamp, blowtorch, heating lamp, soldering iron heat, soldering lamp, soldering torch, torch, welding blowpipe, welding... -
Đèn hàn cầm tay
hand flame-cutting torch -
Đèn hàn hơi
welding blowpipe, welding burner, welding torch -
Đèn hàn hơi đá
acetylene torch -
Đèn hàn thếc
blowlamp -
Đèn hàn thiếc
blowtorch -
Đèn hàn vảy
blowlamp, blowtorch, brazing lamp, breadboard -
Máy gia tốc
accelerating machine, accelerator -
Máy gia tốc hạt
particle accelerator -
Máy gia tốc quỹ đạo
orbital accelerator -
Bộ cách ly
separator, isolator, bộ cách ly nhóm, group separator, bộ cách ly tệp tin, file separator-fs, chuỗi bộ cách ly, separator string, bộ cách... -
Bộ cách ly đàn hồi
resilient isolator, shock absorber -
Bò cái
cow, cow -
Bộ calip kiểu ren
screw gauge, screw gage -
Bộ cảm biến
detector, pick-off, pick-up, pick-up unit, probe, sensor, transducer, bộ cảm biến khói, smoke detector, bộ cảm biến nhiệt, heat detector,... -
Bộ cảm biến điện
electric sensor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.