- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đèn dao động
oscillator tube, đèn dao động nội tại, local oscillator tube, đèn dao động sóng cực ngắn, microwave oscillator tube, đèn dao động... -
Đèn dao động điện tử
klystron oscillator -
Đèn dao động siêu ghép
blocking oscillator -
Đèn đảo nhiễu âm
noise inverter -
Máy in
danh từ., duplicator, imprinter, press, press printing machine, printer, printing machine, printing press, printing-machine; printing-press., giải... -
Máy in (ảnh)
printing machine -
Máy in ảo
virtual printer -
Máy in bản khắc đồng
copperplate-printing press -
Máy in cactông cấp tờ rời
sheet-fed carton printer -
Máy in cấp theo cuộn
reel-fed press -
Bộ biến đổi nối tiếp
series converter -
Bộ biến đổi quay
rotary converter, synchronous converter, synchronous inverter -
Bộ biến đổi số
digital converter -
Đèn đất
acetylen lamp, carbide lamp, gas lamp -
Đèn dầu
oil lamp, headlight, oil lamp -
Đèn đầu
headlamp, parking light -
Đèn dầu khí nén
air-atomizing oil burner, giải thích vn : loại đèn dầu dùng khí nén tác động vào dòng nhiên liệu để tạo ra các giọt dầu... -
Đèn dây tóc
filament lamp, incandescent lamp, light bulb -
Đèn đếm
damper tube, damped tube, counting tube -
Máy ghi gió
anemograph, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế ghi lại liên tục tốc độ ( thỉnh thoảng là hướng ) của gió ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.