- Từ điển Việt - Anh
Bộ biến đổi nhiệt đa tiếp giáp
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Multi-Junction Thermal Converter (MJTC)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ biến đổi nhiệt một lớp tiếp giáp
single-junction thermal converter (sjtc) -
Bộ biến đổi nối dây
clip-on transformer -
Bộ biến đổi quét
scan converter -
Máy ghi hành truyền theo các đường quang
transverse track television tape recorder -
Thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao)
peak-to-peak -
Bộ biến đổi số - tương tự của nhớ truy nhập ngẫu nhiên
random access memory digital to analogue converter (ramdac) -
Bộ biến đổi số - tương tự liên kết
integrated digital-analogue converter (idac) -
Bộ biến đổi tám bit
eight-bit converter -
Bộ biến đổi từ khối sang mành
block to raster converter (btrc) -
Bộ biến đổi tương tự-số nhanh
flash analog-digital converter -
Đèn đĩa hàn
disctube, disk tube -
Đèn điện tử ba cực
triode tube -
Đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
undulating beam interaction electron tube -
Đèn điện tử công nghiệp
industrial electronic tube -
Đèn điều khiển bằng lưới
grid-controlled tube -
Bộ biến đổi, bộ đổi
converter (conv) -
Bộ biên tập định hướng luồng
stream - oriented editor -
Bộ biên tập hiển thị đầu cuối
terminal display editor (tde) -
Bộ biên tập màn hình đầy đủ
full screen editor (fse) -
Đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mu tube, variable mutual conductance tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.