- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đèn chuẩn điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube -
Đèn chùm
chandelier, luster, lustre, giá treo đèn chùm, chandelier clamps -
Đèn chùm chọn xung
gated beam tube -
Đèn chùm qua cửa
gated beam tube -
Đèn chuyển hướng
spotlight -
Máy ghi
ligging device, logger, recersing device, recorder, recording apparatus, recording instrument, register, telltale, giải thích vn : một máy ghi tự... -
Máy ghi (tọa độ) x-y
x-y recorder -
Máy ghi (truyền) hình
telerecorder -
Máy ghi âm
a tape-recorder, cassette, phonograph, recorded voice machine, recorder, taper recorder, tape-recorder, giải thích vn : máy ghi các tín hiệu hoặc... -
Máy ghi âm quang
optical sound recorder -
Đèn có 3 cực
three electrode valve -
Đèn cố định
fixed light -
Đèn có khí
gas-filled tube, gas tube, giải thích vn : các đèn bên trong có chất khí đặc biệt như n2 , ne , ar , hoặc hơi hg.. . thay cho không... -
Đèn có máy điều tiết
moderator lamp -
Đèn có thời gian vượt quãng
transit time tube -
Đèn cồn
spirit-lamp., spirit lamp -
Đèn công suất
power tube, đèn công suất cao, high-power tube, đèn công suất hướng chùm, beam power tube -
Đèn công suất hướng chùm
beam power tube, beam power tubes, giải thích vn : Đèn có các điện tử lưu chuyển thành chùm tập trung từ âm cực qua các lưới... -
Đèn công suất thu đậm điện từ
lamp of electronic concentration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.