- Từ điển Việt - Anh
Bộ công cụ phát triển Java
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Java Development Kit (JDK)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ công cụ phát triển mạng ( Microsoft )
network device development kit (microsoft ) (nddk) -
Bộ công cụ phát triển ổ đĩa
driver development kit (ddk) -
Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm
software development kit (sdk) -
Bộ công cụ phát triển tài nguyên
resource development kit (rdk) -
Bộ công cụ phát triển thiết bị
device development kit (ddk) -
Bộ công cụ tài nguyên của windows (Microsoft)
windows resource kit (microsoft) (wrk) -
Địa chỉ bộ đệm thu tiếp theo
next receive buffer address (nxt-rb-adr) -
Địa chỉ bộ mô tả khung tiếp theo
next frame descriptor address (nxt-fd-adr) -
Địa dừng
geostationary -
Bộ công cụ thích ứng OEM
oem adaptation kit (oak) -
Bộ công cụ truy nhập Internet (IBM)
internet access kit (ibm) (iak) -
Bộ công cụ tương thích trên mặt bằng Java
java (platform) compatibility kit (jck) -
Bộ công cụ Windows trừu tượng
abstract windows toolkit (awt) -
Bộ công cụ xây dựng thư viện chương trình (FoxPro của Microsoft)
library construction kit (microsoft foxpro) (lck) -
Bộ cộng dạng số
digital adder -
Bộ cộng hình thang
ladder adder -
Bộ cộng hưởng âm thanh
acoustic resonator -
Bộ cộng hưởng chùm xesi
cesium-beam resonator -
Bộ cộng hưởng chùm xexi
caesium-beam resonator -
Bộ cộng hưởng điện
electrical resonator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.