- Từ điển Việt - Anh
Bộ chỉ báo độ ẩm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
humidity indicator
Xem thêm các từ khác
-
Đèn nhiệt điện tử
hot-cathode tube, thermionic tube, thermionic valve -
Đèn nhiều cực
multielectrode tube, multigrid tube -
Đèn nhiều lưới
multielectrode tube, multigrid tube, multigrid valve -
Đèn nội soi
panelectroscope, endoscope -
Đèn nóng sáng
bulb, filament lamp, glow lamp, incandescent lamp, incandescent light, lamp, light bulb, đèn nóng sáng nernst, nernst lamp -
Máy hư
crock -
Máy huấn luyện
trainer, giải thích vn : bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo... -
Máy hút
aspirator, bailer, exhauster, suction apparatus, suction machine, suction-apparatus -
Máy hút ẩm
dehumidifier, dehumidifying apparatus, desiccator, exsiccator, humidifier -
Thuốc nhuộm
danh từ, color, colour, colourant, colouring agent, dye-base film, tinctorial, dye, thuốc nhuộm đều, leveling color, giải thích vn : dẫn... -
Bộ chỉ báo mức
filling level indicator, level indicator -
Bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator -
Bộ chỉ báo mức hình
video level indicator -
Bộ chỉ báo mức lỏng
filling level indicator -
Bộ chỉ báo mức nạp
filling level indicator, level indicator -
Đèn ổn định điện áp
voltage reference tube, voltage regulator tube, voltage stabilizer tube -
Đèn ổn dòng
amperage tube, ballast tube, barretter -
Đèn ống
danh từ, ballast tube, cartridge lamp, ribbon filament lamp, tube, tungsten ribbon lamp, neon light -
Đèn ống huỳnh quang
neon fluorescent tube, neon tube -
Đèn ống khởi động nhanh
quick start tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.