- Từ điển Việt - Anh
Bộ chuyển đổi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
converter
- bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
- serial-parallel converter
- bộ chuyển đổi AD
- A/D converter
- bộ chuyển đổi AD
- AD converter
- bộ chuyển đổi AD
- analog digital converter
- bộ chuyển đổi AD
- analog-to-digital converter
- bộ chuyển đổi ảnh
- image converter
- bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
- infrared image converter
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape converter
- bộ chuyển đổi bằng xúc tác
- catalytic converter
- bộ chuyển đổi BCD-thập phân
- binary-coded decimal-to-decimal converter
- bộ chuyển đổi cân bằng
- balanced converter
- bộ chuyển đổi chế độ
- mode converter
- bộ chuyển đổi có tạp âm thấp
- Low Noise Converter (LNC)
- bộ chuyển đổi cố định
- fixed converter
- bộ chuyển đổi công suất
- power converter
- bộ chuyển đổi dịch tần số
- frequency shift converter
- bộ chuyển đổi dữ liệu
- measuring converter
- bộ chuyển đổi fax
- facsimile converter
- bộ chuyển đổi giao diện truyền
- transmission interface converter
- bộ chuyển đổi giao thức
- protocol converter
- Bộ chuyển đổi giao thức cho các thiết bị không phải SNA
- Protocol Converter for Non-SNA Equipment (PCNE)
- bộ chuyển đổi giao thức liên kết
- link protocol converter (LPC)
- bộ chuyển đổi giao thức liên kết
- LPC (linkprotocol converter)
- bộ chuyển đổi mã
- code converter
- bộ chuyển đổi môi trường
- media converter
- bộ chuyển đổi mức
- level converter
- bộ chuyển đổi ngữ
- language converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- flash converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- parallel converter
- bộ chuyển đổi pha
- phase converter
- bộ chuyển đổi siêu cao tần
- ultra-high frequency converter
- bộ chuyển đổi số
- number converter
- bộ chuyển đổi số - tương tự
- Digital to Analog Converter (DAC)
- bộ chuyển đổi số - tương tự RAM
- Random Access Memory Digital-to-Analog Converter (RAMDAC)
- bộ chuyển đổi số tương tự RAM
- RAMDAC (Randomaccess memory digital to Analog Converter)
- bộ chuyển đổi sóng
- wave converter
- bộ chuyển đổi sóng ngắn
- short-wave converter
- bộ chuyển đổi song song
- flash converter
- bộ chuyển đổi tần số
- frequency converter
- bộ chuyển đổi tập tin
- file converter
- bộ chuyển đổi tham số
- parametric converter
- bộ chuyển đổi tia quét
- scan converter
- bộ chuyển đổi tín hiệu
- signal converter
- bộ chuyển đổi truyền fax
- facsimile transmitting converter
- bộ chuyển đổi từ thủy động
- magnetohydrodynamic converter (MHDconverter)
- bộ chuyển đổi tương tự- số
- Analog-to-Digital Converter (ADC)
- bộ chuyển đổi tương tự-số
- A/D converter (ADC)
- bộ chuyển đổi tương tự-số
- ADC (Analog-to digital Converter)
- bộ chuyển đổi tương tự-tần số
- analog-to-frequency converter (AFC)
- bộ chuyển đổi xúc tác
- catalytic converter
- bộ chuyển đổi xung
- pulse converter
- bộ chuyển đổi đo
- data converter
- bộ chuyển đổi đo
- measuring converter
- bộ chuyển đổi đồng bộ
- synchronous converter
converter (data ~)
interpreter
inverter
Giải thích VN: Ví dụ như là bộ chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay [[chiều.]]
sensor
transducer
Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm [[năng.]]
- bộ chuyển đổi âm thanh
- electroacoustic transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- electroacoustical transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi áp suất
- pressure transducer
- bộ chuyển đổi áp điện
- piezoelectric transducer
- bộ chuyển đổi biến đổi
- conversion transducer
- bộ chuyển đổi các bon
- carbon transducer
- bộ chuyển đổi chế độ trực giao
- Ortho-mode transducer (OT)
- bộ chuyển đổi chênh áp
- differential head pressure transducer
- bộ chuyển đổi chênh áp
- differential pressure transducer
- bộ chuyển đổi chủ động
- active transducer
- bộ chuyển đổi cơ điện
- electromechanical transducer
- bộ chuyển đổi công suất
- power transducer
- bộ chuyển đổi DC
- DC transducer
- bộ chuyển đổi dòng từ
- magnetic flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng điện
- current transducer
- bộ chuyển đổi gia tốc
- acceleration transducer
- bộ chuyển đổi gốm
- ceramic transducer
- bộ chuyển đổi gốm
- electrostriction transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
- bidirectional transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi kiểu
- mode transducer
- bộ chuyển đổi lý tưởng
- ideal transducer
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- film transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi nghịch thuận
- reversible transducer
- bộ chuyển đổi phách tần
- heterodyne conversion transducer
- bộ chuyển đổi quang dẫn
- photoconductive transducer
- bộ chuyển đổi quang hoạt
- photoactive transducer
- bộ chuyển đổi quang điện
- photoelectric transducer
- bộ chuyển đổi quang điện
- photovoltaic transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- ultrasonic transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- US transducer
- bộ chuyển đổi số
- digital transducer
- bộ chuyển đổi thông minh
- smart transducer
- bộ chuyển đổi thụ động
- passive transducer
- bộ chuyển đổi thuận nghịch
- reversible transducer
- bộ chuyển đổi tích cực
- active transducer
- bộ chuyển đổi tín hiệu
- signal transducer
- bộ chuyển đổi tinh thể
- crystal transducer
- bộ chuyển đổi tốc độ
- velocity transducer
- bộ chuyển đổi từ giảo
- magnetostriction transducer
- bộ chuyển đổi từ giảo
- magnetostrictive transducer
- bộ chuyển đổi tự sinh
- self-generating transducer
- bộ chuyển đổi từ tính
- magnetic transducer
- bộ chuyển đổi tuyến tính
- linear transducer
- bộ chuyển đổi xen kẽ
- interdigital transducer
- bộ chuyển đổi đảo ngược
- reciprocal transducer
- bộ chuyển đổi đầu ra
- output transducer
- bộ chuyển đổi điện
- electric transducer
- bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi điện áp
- piezoelectric transducer
- bộ chuyển đổi điện áp
- voltage transducer
- bộ chuyển đổi điện cơ
- electromechanical transducer
- bộ chuyển đổi điện giảo
- ceramic transducer
- bộ chuyển đổi điện giảo
- electrostriction transducer
- bộ chuyển đổi điện thanh
- electroacoustic transducer
- bộ chuyển đổi điện trở
- resistance transducer
- bộ chuyển đổi điện động
- electrokinetic transducer
- bộ chuyển đổi đo
- measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường
- measurement transducer
- bộ chuyển đổi đo lường
- measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường điện
- electric measuring transducer
- bộ chuyển đổi đối xứng
- symmetrical transducer
- bộ chuyển đổi đường truyền
- line transducer
- tổn hao bộ chuyển đổi
- transducer loss
- độ nhạy bộ chuyển đổi
- transducer sensitivity
- độ nhạy tương đối của bộ chuyển đổi
- relative sensitivity of a transducer
transductor
transformer
Xem thêm các từ khác
-
Bộ chuyển đổi AD
a/d converter, ad converter, analog digital converter, analog-to-digital converter -
Bộ chuyển đổi âm thanh
electroacoustic transducer, electroacoustical transducer, sound transducer -
Bộ chuyển đổi áp điện
piezoelectric transducer -
Dị thường địa hình
topographic anomaly -
Dị thường địa phương
local anomaly -
Dị thường dòng chảy
flow anomaly -
Dị thường hàng năm
annual anomaly -
Dị thường khí hậu
climatic anomaly -
Dị thường khí quyển
free air anomaly, atmospheric anomaly -
Dị thường khúc xạ
refraction anomaly -
Dị thường lệch tâm
eccentric anomaly -
Dị thường lũ
flood anomaly -
Dị thường lưu lượng
discharge anomaly -
Dị thường mưa
rainfall anomaly -
Dị thường tâm sai
eccentric anomaly -
Dị thường theo mùa
seasonal anomaly -
Dị thường thời tiết
weather anomaly -
Máy logic
logic (al) machine -
Máy lồng bao bọc sách
casing-in machine -
Máy lóng cặn
defecator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.