- Từ điển Việt - Anh
Bộ dao động âm thoa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fork oscillator
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dao động chính
master oscillator -
Đi lại
be on intimate terms., have intimate relation with each other, entertain intimacy with., travel, hai nhà đi lại với nhau đă lâu, both families... -
Đi lại dây
rewire, giải thích vn : lắp đặt một hệ thống [[dây.]]giải thích en : to install new wiring. -
Đi lại nhiều
communicate -
Đi lên
upward -
Đi lùi
retrograde -
Đi ngoài
như đi ỉa, go to stool -
Máy khoan bằng siêu âm
ultrasonic drilling machine -
Máy khoan bốn trục
four-spindle drilling machine -
Máy khoan cần
bracket-drilling machine, pedestal drilling machine, radial drill, radial drilling machine, máy khoan cần vạn năng, universal radial drilling machine -
Thước vạch dấu
guide liner, scratch gage, scratch gauge, shift gauge -
Thước vạch dấu song song
surface geometry meter, vernier height gage, vernier height gauge -
Bộ dao động điện áp
piezoelectric oscillator -
Bộ dao động điện trở âm
negative resistance oscillator -
Bộ dao động điều hòa
harmonic oscillator -
Bộ dao động duy trì
keep-alive oscillator, local oscillator -
Đi ngược về
go back -
Dĩ nhiên
tính từ, default, naturally, naturally; of course -
Đi ống amoniac
ammonia piping -
Đi qua
pass, go past., pass, traversing, transit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.