- Từ điển Việt - Anh
Bộ hạn chế ngược
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inverse limiter
Xem thêm các từ khác
-
Bộ hạn chế tạp nhiễu
noise limiter -
Bộ hạn chế tiếng ồn
noise limiter -
Bộ hấp thụ âm thanh
sound absorber -
Điểm hiển thị
display point -
Điểm hóa mềm
yield point, softening point, điểm hóa mềm littleton, littleton softening point -
Điểm hóa mềm littleton
littleton softening point -
Điểm hóa rắn
solid point, solidification point -
Điểm hòa vốn
breakeven point, breakeven point, giải thích vn : mức sản xuất mà tại đó giá trị sản phẩm đầu ra bằng với chi phí sản xuất... -
Điểm hoạt động
operating point -
Điểm hơi
point of admission -
Điểm hội tụ
convergence point, focal point, focus, mass point, point of convergence, giải thích vn : Điểm hội tụ của chùm tia điện tử trên màn... -
Điểm hữu hạn
finite point -
Máy quay đĩa hát
record player -
Máy quay đĩa hình
videodisc player, videodisk player -
Máy quay đĩa video
videodisc player, videodisk player -
Máy quay hình
camera, máy quay hình tĩnh, still-video camera -
Máy quay hình tĩnh
still-video camera -
Máy quay phim
camera, cinematograph, motion picture camera, máy quay phim hồng ngoại, infrared camera came, máy quay phim nói, sound-camera, ống máy quay phim,... -
Máy quay phim nói
sound-camera -
Máy quấy rối
jamming station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.