- Từ điển Việt - Anh
Bộ khuếch đại ghépDC
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
direct-coupled amplifier
Xem thêm các từ khác
-
Bộ khuếch đại giới hạn
limiting amplifier -
Điểm tới đa điểm
point to multipoint (pmp) -
Tiêu chuẩn tín hiệu số
digital signal standard (dss) -
Tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
initial graphics exchange standard (iges) -
Tiêu chuẩn truyền hình
television standard -
Bộ khuếch đại hai chiều
bilateral amplifier -
Bộ khuếch đại hài hòa
harmonic amplifier -
Bộ khuếch đại hạng AB
class ab amplifier -
Bộ khuếch đại hiệu ứng trường
field effect amplifier -
Bộ khuếch đại IF
if amplifier, bộ khuếch đại if lần một, first intermediate frequency amplifier (firstif amplifier), bộ khuếch đại if thứ nhất, first... -
Bộ khuếch đại IF lần một
first intermediate frequency amplifier (first if amplifier) -
Bộ khuếch đại IF thứ nhất
first if amplifier (first intermediate frequency amplifier) -
Bộ khuếch đại ít tạp âm
low-noise amplifier (lna) -
Bộ khuếch đại kênh đơn
single channel amplifier -
Điểm trả lời dịch vụ công cộng
public service answering point (psap) -
Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
fibre optic connector intermateability standard (focis) -
Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
interim european telecommunications standard (i-ets) -
Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
interim european telecommunications standard (iets) -
Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
network equipment build standard (nebs) -
Tiêu chuẩn xếp loại việc làm
job classification standards
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.